TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wander

thay đổi vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ báo nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết chập chờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chao đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước đi ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấp nháy mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ván khuôn di động kiểu khung cổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wander

 wander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scintillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chance move

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target glint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target scintillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portable type traveling framework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to change the position of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to move

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to replace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wander

thay đổi vị trí

 wander /điện/

chỉ báo nhấp nháy

 wander

chỉ báo nhấp nháy

 wander /ô tô/

đảo (bánh xe)

 wander /toán & tin/

vết chập chờn (trên màn hình rađa)

 wander

chao

 wander /cơ khí & công trình/

chao đảo (bánh xe)

 scintillation, wander /điện lạnh/

vết chập chờn (trên màn hình rađa)

chance move, wander, work

nước đi ngẫu nhiên

 scintillation, target glint, target scintillation, wander

nhấp nháy mục tiêu

 scintillation, target glint, target scintillation, wander

chỉ báo nhấp nháy

portable type traveling framework, portable, wander, wandering

ván khuôn di động kiểu khung cổng

 to change the position of, to move, to replace, wander

thay đổi vị trí