wander
thay đổi vị trí
wander /điện/
chỉ báo nhấp nháy
wander
chỉ báo nhấp nháy
wander /ô tô/
đảo (bánh xe)
wander /toán & tin/
vết chập chờn (trên màn hình rađa)
wander
chao
wander /cơ khí & công trình/
chao đảo (bánh xe)
scintillation, wander /điện lạnh/
vết chập chờn (trên màn hình rađa)
chance move, wander, work
nước đi ngẫu nhiên
scintillation, target glint, target scintillation, wander
nhấp nháy mục tiêu
scintillation, target glint, target scintillation, wander
chỉ báo nhấp nháy
portable type traveling framework, portable, wander, wandering
ván khuôn di động kiểu khung cổng
to change the position of, to move, to replace, wander
thay đổi vị trí