TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 target glint

chỉ báo nhấp nháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia phản xạ mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết chập chờn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấp nháy mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 target glint

 target glint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target scintillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scintillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 target glint /điện/

chỉ báo nhấp nháy

 target glint

chỉ báo nhấp nháy

 target glint /xây dựng/

tia phản xạ mục tiêu

 target glint /toán & tin/

vết chập chờn (trên màn hình ra đa)

 target glint, target scintillation /điện lạnh/

tia phản xạ mục tiêu

 target glint, target scintillation /điện lạnh/

vết chập chờn (trên màn hình ra đa)

 scintillation, target glint, target scintillation, wander

nhấp nháy mục tiêu

 scintillation, target glint, target scintillation, wander

chỉ báo nhấp nháy