target scintillation /điện/
chỉ báo nhấp nháy
target scintillation
chỉ báo nhấp nháy
target scintillation /xây dựng/
tia phản xạ mục tiêu
target scintillation /toán & tin/
vết chập chờn (trên màn hình ra đa)
target glint, target scintillation /điện lạnh/
tia phản xạ mục tiêu
target glint, target scintillation /điện lạnh/
vết chập chờn (trên màn hình ra đa)
scintillation, target glint, target scintillation, wander
nhấp nháy mục tiêu
scintillation, target glint, target scintillation, wander
chỉ báo nhấp nháy