TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảo

sự đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồi phục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quyền thừa kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự chạy lệch tâm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự mòn lệch.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

nhịp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vu đập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự dao động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm va dập

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự đảo

reversion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reversing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overturning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 churning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sagging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overturn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

whipping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

run out n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

beat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự đảo

Wechselrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auf-den-Kopf-Stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Peltier-Effekt entspricht (je nach Stromrichtung) der Erwärmung oder Abkühlung der Kontaktstelle zweier Metalle, durch die ein elektrischer Strom fließt (Umkehrung des thermoelektrischen Effektes).

Hiệu ứng Peltier (tùy thuộc vào chiều của dòng điện) gây nóng hay lạnh nơi tiếp xúc của hai kim loại có dòng điện chạy qua (sự đảo chiều của hiệu ứng nhiệt điện).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.

Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

beat

nhịp; sự vu đập; sự đảo, sự dao động; đập; làm va dập

Từ điển ô tô Anh-Việt

run out n.

Sự chạy lệch tâm, sự đảo, sự mòn lệch.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reversion

sự đảo, sự trở lại ( trạng thái ban đầu )

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overturn

sự đảo, sự lật

whipping

sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo

reversion

sự đảo, sự trở lại, sự hồi phục, quyền thừa kế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beat, churning, inversion

sự đảo

 sagging

sự đảo (đai truyền)

 reversing

sự đảo (hướng quay)

 sagging /cơ khí & công trình/

sự đảo (đai truyền)

 reversing /cơ khí & công trình/

sự đảo (hướng quay)

 wandering /xây dựng/

sự đảo, chao (của xe)

 wandering

sự đảo, chao (của xe)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wechselrichten /nt/Đ_TỬ/

[EN] inversion

[VI] sự đảo

Umkehr /f/CT_MÁY/

[EN] reversing

[VI] sự đảo (hướng quay)

Umkehrung /f/Đ_TỬ/

[EN] inversion

[VI] sự đảo

Auf-den-Kopf-Stellen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] overturning

[VI] sự đảo, sự lật