Việt
sự đảo
sự lật
sự trở lại
chao
sự trục
độ đảo
sự hồi phục
quyền thừa kế
Sự chạy lệch tâm
sự mòn lệch.
nhịp
sự vu đập
sự dao động
đập
làm va dập
Anh
reversion
inversion
reversing
overturning
beat
churning
sagging
wandering
overturn
whipping
run out n.
Đức
Wechselrichten
Umkehr
Umkehrung
Auf-den-Kopf-Stellen
Der Peltier-Effekt entspricht (je nach Stromrichtung) der Erwärmung oder Abkühlung der Kontaktstelle zweier Metalle, durch die ein elektrischer Strom fließt (Umkehrung des thermoelektrischen Effektes).
Hiệu ứng Peltier (tùy thuộc vào chiều của dòng điện) gây nóng hay lạnh nơi tiếp xúc của hai kim loại có dòng điện chạy qua (sự đảo chiều của hiệu ứng nhiệt điện).
Nachund nach verbinden sich die Zuschläge mitdem Trägermaterial und durch das wiederholteDurchquetschen durch den Walzenspalt erfolgteine gründliche Vermischung.
Dần dần các chất phụ gia liên kết với vậtliệu chính và qua sự đảo trộn nhiều lượt ở giữa khe hở của trục cán khiến cho hỗn hợp được hòa trộn kỹ lưỡng.
nhịp; sự vu đập; sự đảo, sự dao động; đập; làm va dập
Sự chạy lệch tâm, sự đảo, sự mòn lệch.
sự đảo, sự trở lại ( trạng thái ban đầu )
sự đảo, sự lật
sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo
sự đảo, sự trở lại, sự hồi phục, quyền thừa kế
beat, churning, inversion
sự đảo (đai truyền)
sự đảo (hướng quay)
sagging /cơ khí & công trình/
reversing /cơ khí & công trình/
wandering /xây dựng/
sự đảo, chao (của xe)
Wechselrichten /nt/Đ_TỬ/
[EN] inversion
[VI] sự đảo
Umkehr /f/CT_MÁY/
[EN] reversing
[VI] sự đảo (hướng quay)
Umkehrung /f/Đ_TỬ/
Auf-den-Kopf-Stellen /nt/KTA_TOÀN/
[EN] overturning
[VI] sự đảo, sự lật