TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overturning

sự lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lật đổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overturning

overturning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tilting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 tilting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

overturning

kippen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auf-den-Kopf-Stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umstuerzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overturning

renversement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basculement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overturning, tilting, tipping

sự lật đổ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overturning

[DE] Umstuerzen

[EN] overturning

[FR] renversement

overturning /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Umkippen

[EN] overturning

[FR] renversement

overturning,tilting /IT-TECH,SCIENCE,BUILDING/

[DE] Kippen

[EN] overturning; tilting

[FR] basculement

overturning,tilting

[DE] Kippen

[EN] overturning; tilting

[FR] basculement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

overturning

overturning

kippen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umdrehen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] overturning

[VI] sự lật

Überschlagen /nt/ÔTÔ/

[EN] overturning

[VI] sự lật

Auf-den-Kopf-Stellen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] overturning

[VI] sự đảo, sự lật