tipping /cơ khí & công trình/
đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên)
tipping /xây dựng/
đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên)
tipping /cơ khí & công trình/
đặt nghiêng (góc lưỡi ủi để ủi xiên)
overturning, tilting, tipping
sự lật đổ
tilt steering wheel, tipping, upgrade
tay lái điều chỉnh độ nghiêng
tilting of strata, tipping, underlay
sự nghiêng của các tầng
clock signal skew, skewing, stroke, tipping, travel
độ lệch tín hiệu đồng hồ