Việt
độ lệch tín hiệu đồng hồ
độ lệch tín hiệu định thời
Anh
clock signal skew
skewing
stroke
tipping
travel
timing signal
Đức
Taktsignalverzögerung
Taktsignalverzögerung /f/Đ_TỬ/
[EN] clock signal skew
[VI] độ lệch tín hiệu đồng hồ, độ lệch tín hiệu định thời
clock signal skew, skewing, stroke, tipping, travel
clock signal skew /điện tử & viễn thông/
clock signal skew, timing signal