stroke /xây dựng/
sự gõ (phím)
stroke /toán & tin/
sự gõ (phím)
stroke /xây dựng/
đường nét (bút)
stroke /xây dựng/
đường nét (bút)
stroke /y học/
đột qụy
stroke
tiến trình công việc
stroke /xây dựng/
tiến trình công việc
stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình (pittong)
stroke /xây dựng/
hành trình công việc
stroke /toán & tin/
nét (font)
Ví dụ động tác gõ phím, nhấn phím. Một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự, hoặc khởi đầu một lệnh.
stroke
nét chữ
stroke
nét kẻ
stroke
nét ký tự
stroke
độ di chuyển
stroke
bước công việc
stroke
cú gõ
stroke /điện lạnh/
cú gõ
stroke /ô tô/
thay đổi khoảng chạy