TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stroke

sự gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đột qụy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiến trình công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nét ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cú gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thay đổi khoảng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stroke

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke /xây dựng/

sự gõ (phím)

 stroke /toán & tin/

sự gõ (phím)

 stroke /xây dựng/

đường nét (bút)

 stroke /xây dựng/

đường nét (bút)

 stroke /y học/

đột qụy

 stroke

tiến trình công việc

 stroke /xây dựng/

tiến trình công việc

 stroke /hóa học & vật liệu/

hành trình (pittong)

 stroke /xây dựng/

hành trình công việc

 stroke /toán & tin/

nét (font)

Ví dụ động tác gõ phím, nhấn phím. Một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự, hoặc khởi đầu một lệnh.

 stroke

nét chữ

 stroke

nét kẻ

 stroke

nét ký tự

 stroke

độ di chuyển

 stroke

bước công việc

 stroke

cú gõ

 stroke /điện lạnh/

cú gõ

 stroke /ô tô/

thay đổi khoảng chạy