TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gõ

sự gõ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rèn bằng búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỗ triền miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự rèn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự gõ .

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gõ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự gõ

hammering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 percussion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự gõ

Stähne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hämmern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perkussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klopperei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự gõ .

Perkussion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie schreibt 300 Anschläge in der Minute

cô ấy có thề gõ được 300 lần trong một phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perkussion /f =, -en/

1. đòn, cú, vố; [sự] đánh, gõ, đập; 2. (y) sự gõ (để chẩn bênh).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hammering

sự dập, sự rèn (bằng búa), sự gõ(xupap)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perkussion /die; -, -en/

(Musik) sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (nhạc cụ);

Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/

(Pl ) sự gõ; sự nhấn lên (máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính);

cô ấy có thề gõ được 300 lần trong một phút. : sie schreibt 300 Anschläge in der Minute

Klopperei /die; -, -en/

sự gõ; sự vỗ triền miên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stähne /f/CNSX/

[EN] rap

[VI] sự lắc, sự gõ

Hämmern /nt/CT_MÁY/

[EN] hammering, peering

[VI] sự đập, sự rèn bằng búa, sự gõ (xupap)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion /xây dựng/

sự gõ

 stroke /xây dựng/

sự gõ (phím)

 hammering /xây dựng/

sự gõ (xupap)

 stroke /toán & tin/

sự gõ (phím)

 hammering

sự gõ (xupap)

stroke

sự gõ (phím)