TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đánh

sự đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đánh

sự ném xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đánh

Perkussion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đánh

Einschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Seitenkraft, z.B. durch die Lenkung oder äußere Störeinflüsse wie Seitenwind.

Lực ngang, thí dụ qua sự đánh lái hay ảnh hưởng nhiễu bên ngoài như gió ngang.

Sie ist im Wesentlichen abhängig von der Fahrertypbewertung, der Umwelterkennung und der Fahrsituationserkennung.

Về cơ bản, điều này tùy thuộc vào sự đánh giá tính cách người lái xe, nhận dạng môi trường và nhận dạng tình trạng lái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perkussion /die; -, -en/

(Musik) sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (nhạc cụ);

Einschlag /der; -[e]s, Einschläge/

sự ném (chất gây nổ) xuông; sự (sét) đánh;