Việt
sự đập
sự rèn bằng búa
sự gõ
Anh
hammering
peering
Đức
Hämmern
A woman who cannot sleep walks slowly down Kramgasse, peering into each dark arcade, reading the posters in halflight.
Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.
Hämmern /nt/CT_MÁY/
[EN] hammering, peering
[VI] sự đập, sự rèn bằng búa, sự gõ (xupap)