hammering /xây dựng/
sự gõ (xupap)
hammering
sự gõ (xupap)
hammering /xây dựng/
sự quai búa
hammering
sự nện búa
hammering /xây dựng/
sự nện búa
hammering /xây dựng/
sự nện búa
hammering
sự đập búa
bossing, hammering /xây dựng/
sự đập búa
forging stock, hammering /cơ khí & công trình/
phôi rèn
on the rake driving, hammering, impact pile driving, pile driving
sự đóng cọc xiên