TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ di chuyển

độ di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng hở bàn ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ di chuyển

displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 daylight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daylight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stroke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ di chuyển

Hub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitliche Führungen des Absperrkörpers meist erkennbar

Độ di chuyển của đĩa thường nhìn thấy được ở cạnh ngoài thân van

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird bewertet mit welcher Geschwindigkeit das Fahrpedal bewegt wird.

Tốc độ di chuyển bàn đạp ga được đánh giá.

Topfgelenke ermöglichen Beugungswinkel bis 22° und axiale Verschiebungen bis 45 mm.

Khớp nồi cho phép góc lệch đến 22° và độ di chuyển dọc trục đến 45 mm.

Tripodegelenke ermöglichen Beugungswinkel bis 26° und axiale Verschiebungen bis 55 mm.

Khớp ba chạc cho phép góc lệch đến 26° và độ di chuyển dọc trục đến 55 mm.

Gewebescheibengelenke ermöglichen Beugungswinkel bis 5° und axiale Verschiebungen bis 1,5 mm.

Khớp đĩa vải dệt cho phép góc lệch đến 5° và độ di chuyển dọc trục đến 1,5 mm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hub /m/CT_MÁY/

[EN] daylight, displacement, stroke, throw, travel

[VI] khoảng hở bàn ép, độ di chuyển, hành trình, khoảng chạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

displacement

độ di chuyển

travel

độ di chuyển

 daylight

độ di chuyển

 stroke

độ di chuyển

 throw

độ di chuyển

 daylight, displacement, stroke, throw, travel

độ di chuyển