travel /ô tô/
hành thình
travel
đi lại
travel /xây dựng/
khoảng hở bàn ép
travel /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
centralized transportation, travel
sự vận chuyển tập trung
track, trajectory, travel
vết, dấu, đường đi
stress from transfer, travel
ứng suất do di chuyển
daylight, displacement, stroke, throw, travel
độ di chuyển
calm throw, to form, to formulate, travel
hành trình lượn (truyền động)
locomotivity, movement, moving, shift, travel, traveling
sự di động
clock signal skew, skewing, stroke, tipping, travel
độ lệch tín hiệu đồng hồ