TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nét kẻ

nét kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cú đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nét gạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt quét ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu bơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nét kẻ

 stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Linear

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

stroke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stroke

hành trình, cú đánh, cú đập, nét gạch, nét kẻ, vệt quét ngang, khoảng chạy, kỳ (của động cơ đốt trong), lối bơi, kiểu bơi

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

nét kẻ

Linear (adj)

(thuộc) nét kẻ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stroke

nét kẻ