Hau /[hau], der; -[e]s, -e/
(từ lóng) cú đánh;
cú đập (Schlag, Hieb);
thần kinh không bình thường, hơi điên. : einen Hau [mit der Wichs bürste] haben
Streich /[Jtraiẹ], der; -[e]s, -e/
(geh ) cú đánh;
cú đập;
cú đấm (Schlag, Hieb);
một cú đập nhẹ' , auf einen Streich (veraltend): liền sau đó, ngay lập tức : ein leichter Streich thành công (trong việc gì) thu được kết quả tốt. : [mit etw.] zu streich kommen (veral tend, noch landsch.)
Stutz /der; -es, -e u. Stütze/
(landsch ) CÚ đánh;
cú đập;
cú đẩy đột ngột;
đột nhiên, đột ngột, bất ngờ. : auf den Stutz (landsch.)
Stöße /[’Jt0:sa]/
CÚ đánh;
cú đấm;
cú đập;
cú thụi;
cú nện;
cú va đập;
cú đẩy;
cú thúc;
cú hích;
một cú thúc bằng cùi chỗ : ein Stoß mit dem Ellenbogen “chơi” ai một vô' bất ngờ choáng váng. : jmdm. einen Stoß versetzen