Handschlag /der/
(selten) cú đấm;
không thèm làm gì cả, không thèm động đậy tay chân (để chọc tức). : keinen Handschlag tun (ugs.)
Fausthieb /der/
quả đấm;
cú đấm (Faust schlag);
Faustschlag /der/
quả đấm;
cú đấm;
Streich /[Jtraiẹ], der; -[e]s, -e/
(geh ) cú đánh;
cú đập;
cú đấm (Schlag, Hieb);
một cú đập nhẹ' , auf einen Streich (veraltend): liền sau đó, ngay lập tức : ein leichter Streich thành công (trong việc gì) thu được kết quả tốt. : [mit etw.] zu streich kommen (veral tend, noch landsch.)
Schlag /der; -[e]s, Schläge ['Jle:ga]/
đòn;
cú;
vố;
đòn đánh;
cú đánh;
cú đấm;
một cú đánh chết người : ein tödlicher Schlag
Stöße /[’Jt0:sa]/
CÚ đánh;
cú đấm;
cú đập;
cú thụi;
cú nện;
cú va đập;
cú đẩy;
cú thúc;
cú hích;
một cú thúc bằng cùi chỗ : ein Stoß mit dem Ellenbogen “chơi” ai một vô' bất ngờ choáng váng. : jmdm. einen Stoß versetzen