Việt
cú va đập
cú va chạm
gõ to
CÚ đánh
cú đấm
cú đập
cú thụi
cú nện
cú đẩy
cú thúc
cú hích
Anh
knock
Đức
Stöße
ein Stoß mit dem Ellenbogen
một cú thúc bằng cùi chỗ
jmdm. einen Stoß versetzen
“chơi” ai một vô' bất ngờ choáng váng.
Stöße /[’Jt0:sa]/
CÚ đánh; cú đấm; cú đập; cú thụi; cú nện; cú va đập; cú đẩy; cú thúc; cú hích;
một cú thúc bằng cùi chỗ : ein Stoß mit dem Ellenbogen “chơi” ai một vô' bất ngờ choáng váng. : jmdm. einen Stoß versetzen
cú va chạm, cú va đập, gõ to