TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlag

sự va chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giật mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy khoan va đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlag

impact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bump

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stroke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

eccentricity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of true

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wheel run-out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wobble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

breed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel of land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlag

Schlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unrundheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Presshub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufeinanderprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenstoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kolbenhub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hubhöhe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Takt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufprall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenprall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wucht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Druck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

heftige Einwirkung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schlag

commettage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens de toronnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

race

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone privilégiée dans la distribution d'eau suivant le block system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de presse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tödlicher Schlag

một cú đánh chết người

Từ điển Polymer Anh-Đức

stroke

Schlag; Hub, Kolbenhub; Hubhöhe; Takt

impact

Aufprall, Zusammenprall; Schlag, Stoß, Wucht; Belastung, Druck; heftige Einwirkung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlag /der; -[e]s, Schläge ['Jle:ga]/

đòn; cú; vố; đòn đánh; cú đánh; cú đấm;

ein tödlicher Schlag : một cú đánh chết người

Schlag /be.sen, der (Musik) “*■ Stahlbesen. Schlag .boh.rer, der/

máy khoan va đập;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] commettage

Schlag

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] sens de toronnage

Schlag /AGRI/

[DE] Schlag

[EN] breed

[FR] race

Schlag /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] sens de toronnage

Schlag,Unrundheit /TECH/

[DE] Schlag; Unrundheit

[EN] runout

[FR] excentration

Schlag,Stoss /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Schlag; Stoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

Schlag,Stoss

[DE] Schlag; Stoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

Block,Schlag

[DE] Block; Schlag

[EN] block

[FR] zone privilégiée dans la distribution d' eau suivant le block system

Kabelschlag,Schlag /FISCHERIES/

[DE] Kabelschlag; Schlag

[EN] lay

[FR] commettage

Presshub,Schlag /ENG-MECHANICAL/

[DE] Presshub; Schlag

[EN] bump

[FR] coup de presse

Block,Schlag /BUILDING/

[DE] Block; Schlag

[EN] block

[FR] zone privilégiée dans la distribution d' eau suivant le block system

Grundstück,Parzelle,Schlag /AGRI/

[DE] Grundstück; Parzelle; Schlag

[EN] land parcel; parcel; parcel of land; patch; plot

[FR] lot; parcelle; parcelle de terrain

Aufeinanderprallen,Aufprallen,Schlag,Schock,Stoss,Zusammenstoss /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufeinanderprallen; Aufprallen; Schlag; Schock; Stoss; Zusammenstoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlag

bump

Schlag

impact

Schlag

out of true

Schlag

stroke

Schlag

wheel run-out

Schlag

wobble

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlag /m/S_PHỦ/

[EN] impact

[VI] sự va chạm, sự va đập

Schlag /m/CNSX/

[EN] eccentricity

[VI] độ lệch tâm, tâm sai

Schlag /m/CT_MÁY/

[EN] eccentricity, knock, lay, run-out, shock

[VI] độ lệch tâm; sự va đập; hướng vết; sự giật mạnh

Schlag /m/CƠ/

[EN] impact

[VI] sự va chạm, sự va đập

Schlag /m/VT_THUỶ/

[EN] leg

[VI] thanh tựa, cột đỡ