TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

runout

tâm sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy theo đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống khuếch tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng thoát dao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lây đa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chảy rò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chảy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cháy thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

runout

runout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

runout

Auslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rundlaufehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taumelschlag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unrundheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaufen von Metall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchgegangene Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

runout

excentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule vidée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule vidé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runout /TECH/

[DE] Schlag; Unrundheit

[EN] runout

[FR] excentration

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaufen von Metall

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidée

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaufen von Metall

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidé

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] durchgegangene Form

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

runout

sự chảy ra, sự rò, sự cháy thủng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Taumelschlag

runout

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

runout

độ dơ, độ lệch tâm, độ đảo Runout là thuật ngữ có thể dùng thay lế lẫn với từ eccentricity, nhưng thông thường nó đề cập đến lượng lệch giữa bề mặt ngoài của một bộ phận này so với bề mặt ngoài của một bộ phận khác. Vì vậy, runout bao gồm cả độ lệch tâm (eccentricity), độ méo (bow), và độ góc cạnh (angularity) của bề mặt, và tạm gọi chung là độ dơ. Độ dơ runout thường được diễn đạt trong khái niệm TIR (Total Indicator Reading).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

runout

tâm sai; sự xà; ống khuếch tán; khoảng thoát dao (căt ren); sự lây đa, sự chảy rò (đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslauf /m/CT_MÁY/

[EN] run-out, runout

[VI] sự thải, sự xả, sự lấy đà, sự chạy theo đà

Rundlaufehler /m/CNSX/

[EN] runout

[VI] độ lệch tâm, tâm sai