TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bleeding

sự dềnh nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy máu

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

sự loang màu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự in ra ngoái lề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tháo nước và bùn

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo nước va bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loang màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phùi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đùn nhựa

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

bleeding

bleeding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

fatting up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

venting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exsanguination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colour bleeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleed through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

estrous bleeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

estrual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air release

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventilation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bleeding

Bluten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blutung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausblühen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausblutung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leimdurchschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entbluten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entblutung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslaufen von Metall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchgegangene Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brunstblutung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entlueftung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entlüften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlüftung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bleeding

ressuage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

traversée de colle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saignée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule vidée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule vidé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remontée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exsudation d'un colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

migration d'un colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infiltration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saignement de l'oestrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purge d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saignement

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bleeding,fatting up

[EN] Bleeding; fatting up

[VI] Đùn nhựa

[FR] Ressuage

[VI] Phần thừa của chất liên kết xuất hiện trên bề mặt của mặt đường nhựa sau khi nhựa phùi lên hoặc sỏi sạn lún xuống.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bleeding

[DE] Blutung

[VI] Chảy máu

[EN] Bleeding

[FR] Saignement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlüften /nt/D_KHÍ/

[EN] bleeding

[VI] sự phùi nước, sự dềnh nước

Entlüftung /f/ÔTÔ/

[EN] bleeding, ventilation

[VI] sự thông gió

Entlüftung /f/CT_MÁY/

[EN] bleeding, vent, venting, ventilation

[VI] sự thông gió

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleeding

[DE] Leimdurchschlag

[EN] bleeding

[FR] traversée de colle

bleeding /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Leimdurchschlag

[EN] bleeding

[FR] traversée de colle

bleeding,exsanguination /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Entbluten; Entblutung

[EN] bleeding; exsanguination

[FR] saignée

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaufen von Metall

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidée

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] Auslaufen von Metall

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidé

bleeding,runout /INDUSTRY-METAL/

[DE] durchgegangene Form

[EN] bleeding; runout

[FR] moule vidé

bleeding,fatting up /TECH,BUILDING/

[DE] Schwitzen

[EN] bleeding; fatting up

[FR] remontée; ressuage

bleeding,fatting up

[DE] Schwitzen

[EN] bleeding; fatting up

[FR] remontée; ressuage

bleeding,colour bleeding /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bluten

[EN] bleeding; colour bleeding

[FR] exsudation d' un colorant; migration d' un colorant

bleed through,bleeding /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Durchschlagen

[EN] bleed through; bleeding

[FR] infiltration

bleeding,estrous bleeding,estrual /SCIENCE/

[DE] Brunstblutung

[EN] bleeding; estrous bleeding; estrual

[FR] saignement de l' oestrus

air release,bleeding,venting /TECH,BUILDING/

[DE] Ablass; Entlueftung

[EN] air release; bleeding; venting

[FR] purge d' air

air release,bleeding,venting

[DE] Ablass; Entlueftung

[EN] air release; bleeding; venting

[FR] purge d' air

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleeding

sự tháo, sự xả, sự rò thép, sự thấm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Blutung

[EN] bleeding

[VI] loang màu

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

bleeding

chảy máu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BLEEDING

a) hiện tượng phán tăng. b) hiện tượng chày nhựa. a) Hiện tượng đọng nước và xi mảng ở phía trên bê tông do các hạt nặng lắng đọng xuống dưới. Hiện tượng này xảy ra do lượng nước quá nhiều, do đầm bê tồng nhiều ở gàn bề mặt, do chuyên chở xa khi bêtông còn ưốt hoặc do hoàn thiện bề mặt không đúng cách. Kết quả là hình thành sữa xi măng (laitance). b) Hiện tượng chảy nhựa trên bề mặt thanh gỗ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausblutung

bleeding

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bleeding

1. sự trích khí Sự lấy (rút) khí ra khỏi một hệ thống nào đó. 2. quy trình xả khí (trong hệ thống nhiên liệu) Một thủ tục trong qui trình bảo dưỡng, nhằm tránh tồn tại các nút khí trong hệ thống nhiên liệu gây tắc đường ống dẫn. 3. sự xả dầu đọng Sự phun xả dầu đọng trong cácbuaratơ áp suất . 4. quy trình xả khí (hệ thống thuỷ lực phanh) Một thủ tục trong qui trình bảo dưỡng, ở đây không khí được xả khỏi hệ thống thủy lực phanh trên máy bay nhằm chống kẹt phanh và tăng hiệu quả khi phanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bleeding

sự tháo nước va bùn (từ phần dáy của bể chứa dầu)

Tự điển Dầu Khí

bleeding

['bli:diɳ]

o   sự dềnh nước

Sự tách nước do trầm lắng các chất rắn từ chất lỏng trong vữa xi măng.

o   sự tháo nước và bùn

Từ điển Polymer Anh-Đức

bleeding

Bluten; Ausblühen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bleeding

sự loang màu, sự in ra ngoái lề