Việt
sự thấm
sự tẩm
sự rò
sự hút
sự rỉ
sự hàn xuyên
độ sầu thấm hàn
sự lọc
sự xuyên qua
sự thấm nhập
sự xâm nhập
sự xuyên qua ~ of dampness sự th ấ m ẩ m frost ~ độ sâu đông giá heat ~ sự thấm nhiệt
sự tháo
sự xả
sự rò thép
sự thụ nhiễm
sự thụ tinh
sự thấm qua lọc
sự tẩm vào
sự thấm ướt
sự chảy qua
sự rò rỉ
sự ngấm
sự hấp thu
sự ngâm
sự nhúng
Anh
impregnation
infiltration
seepage
penetration
soaking
afterdripping
permeation
pervasion
imbibition
creeping
dip
impregnating
bleeding
Đức
Imprägnieren
Durchfeuchten
Aussickern
Durchsickern
Einsickerung
Sickern
Impragnation
Impragnierung
Absorption
Tränkung
Gut beständig gegen chloridinduzierte Spannungsriss-, Loch-, Spaltund Hochtemperaturkorrosion sowie gegen Aufkohlung.
Tính khá bền đối với ăn mòn khe hở xuất phát từ muối chlorid, ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn vết nứt do ứng suất và ăn mòn do nhiệt độ cao cũng như chống sự thấm than.
Diesen Vorgang nennt man Aufkohlen (Bild 1), wobei die Form des Kohlenstoff abgebenden Mittels fest, flüssig oder gasförmig sein kann.
Quá trình này được gọi là sự thấm carbon (Hình 1). Môi trường cung cấp carbon có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí.
Durch den Säureeintrag werden Pflanzennährstoffe (z. B. Mg, Ca, K) vermehrt ausgetragen und stehen den Pflanzen nicht mehr zur Verfügung.
Do sự thấm acid vào đất, chất dinh dưỡng cây (thí dụ Mg, Ca, K) mấtđi nhiều hơn và không còn để cây sử dụng.
Impragnation /die; -, -en/
sự thấm; sự tẩm;
Impragnierung /die; -, -en/
Absorption /[apzorp'tsio:n], die; - (Naturw.)/
sự hút; sự thấm; sự hấp thu;
Tränkung /die; -, -en/
sự tẩm; sự thấm; sự ngâm; sự nhúng;
Imprägnieren /nt/C_DẺO/
[EN] impregnation
[VI] sự thấm, sự tẩm
Durchfeuchten /nt/XD/
[EN] soaking
Aussickern /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] seepage
[VI] sự rò rỉ, sự thấm
Durchsickern /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] sự thấm, sự rò, sự rỉ
Einsickerung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] infiltration
[VI] sự thấm, sự rỉ, sự ngấm
Sickern /nt/KTC_NƯỚC/
[VI] sự ngấm, sự thấm, sự rò rỉ
sự tẩm, sự thấm
sự thấm, sự rò, sự rỉ
sự tháo, sự xả, sự rò thép, sự thấm
sự thấm, sự tẩm, sự thụ nhiễm, sự thụ tinh
sự thấm, sự thấm qua lọc, sự tẩm vào, sự thấm ướt, sự chảy qua
Sự thấm
Hoạt động của chất hiện hình trong việc làm ướt chất thẩm thấu từ sự mất liên tục để tăng nhanh quá trình loang ra.
creeping, dip, imbibition
sự thấm (qua)
infiltration /điện lạnh/
sự thấm, sự lọc
sự xuyên qua, sự thấm
sự thấm, sự thấm nhập
sự thấm, sự tẩm, sự hút
sự thấm, sự xâm nhập, sự xuyên qua ~ of dampness sự th ấ m ẩ m frost ~ độ sâu đông giá heat ~ sự thấm nhiệt
sự rò, sự thấm (nhiên liệu vào vòi phun)
sự thấm; sự hàn xuyên; độ sầu thấm hàn