Việt
sự thấm
sự tẩm
thấm qua.
làm ướt dầm dề
thấm ướt hoàn toàn
Anh
soaking
Đức
Durchfeuchten
Pháp
trempage
das Holz ist vom . Regen ganz durchfeuchtet
đống gỗ đã bị mưa làm ướt hoàn toàn.
durchfeuchten /(sw. V.; hat)/
làm ướt dầm ) dề; thấm ướt hoàn toàn;
das Holz ist vom . Regen ganz durchfeuchtet : đống gỗ đã bị mưa làm ướt hoàn toàn.
durchfeuchten /vt/
Durchfeuchten /nt/XD/
[EN] soaking
[VI] sự thấm, sự tẩm
Durchfeuchten /PLANT-PRODUCT/
[DE] Durchfeuchten
[FR] trempage