unterwandern /(sw. V.; hat)/
(veraltet) thấm qua;
thấm vào;
durchrinnen /(st. V.; ist)/
thấm qua;
rĩ qua;
chảy qua (chỗ hẹp);
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
thấm qua;
rịn qua;
rỉ qua (một vật gì);
mưa thẩm qua chiếc áo khoác của tôi. : der Regen geht durch meine Jacke durch
dringen /[’dnrjan] (st. V.)/
(ist) thâm nhập;
thấm qua;
chui qua;
chen qua;
len qua (eindringen, vordringen);
thâm nhập vào, lọt vào cái gì : in etw. (Akk.) dringen lọt ra ngoài công luận, bị tiết lộ cho công chúng biết. : in od. an die Öffentlichkeit dringen
versickern /(sw. V.; ist)/
rịn;
thấm qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
sickern /fzikarn] (sw. V.; ist)/
(chất lỏng) rỉ;
rỉ ra;
thẩm lậu;
thấm qua;
nước mưa thắm vào đất : das Regen wasser sickert in den Boden máu rịn qua lớp băng : Blut ist durch den Verband gesickert (nghĩa bóng) các kế hoạch của chinh phủ đã bị tiết lộ. : die Pläne der Regierung waren gesickert
penetrieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xuyên thủng;
xuyên qua;
lọt qua;
thấm qua;
verrinnen /(st. V.; ist)/
rỉ qua;
thấm qua;
chảy mất;
trôi mất;
nước thẩm vào trong cát. : das Wasser verrinnt im Sand
durchtreten /(st. V.)/
(ist) (chất lỏng, chất khí) thấm qua;
rỉ qua;
thoát qua;
rịn qua;
durchsickern /(sw. V.; ist)/
(chất lỏng) rỉ qua;
rịn qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
thấm qua;
máu rịn qua lớp băng. : das Blut sickert durch den Verband durch
einjsickern /(sw. V.; ist)/
rỉ qua;
rò qua;
rịn qua;
thấm qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
nước mưa thấm dần xuẩng đất. : der Regen sickert langsam in den Boden ein