durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
thấm qua;
rịn qua;
rỉ qua (một vật gì);
mưa thẩm qua chiếc áo khoác của tôi. : der Regen geht durch meine Jacke durch
verrinnen /(st. V.; ist)/
rỉ qua;
thấm qua;
chảy mất;
trôi mất;
nước thẩm vào trong cát. : das Wasser verrinnt im Sand
durchtreten /(st. V.)/
(ist) (chất lỏng, chất khí) thấm qua;
rỉ qua;
thoát qua;
rịn qua;
durchsickern /(sw. V.; ist)/
(chất lỏng) rỉ qua;
rịn qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
thấm qua;
máu rịn qua lớp băng. : das Blut sickert durch den Verband durch
einjsickern /(sw. V.; ist)/
rỉ qua;
rò qua;
rịn qua;
thấm qua;
thẩm lậu;
lọt qua;
nước mưa thấm dần xuẩng đất. : der Regen sickert langsam in den Boden ein