TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verrinnen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verrinnen

verrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser verrinnt im Sand

nước thẩm vào trong cát.

die Tage verrannen im Nu

ngày tháng trôi quã như bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrinnen /(st. V.; ist)/

rỉ qua; thấm qua; chảy mất; trôi mất;

das Wasser verrinnt im Sand : nước thẩm vào trong cát.

verrinnen /(st. V.; ist)/

(geh ) trôi qua; trôi đi (vergehen, verstrei- chen);

die Tage verrannen im Nu : ngày tháng trôi quã như bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrinnen /vi (/

1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. qua, trôi qua.