Việt
s
chây ra
tuôn ra
trào ra
qua
trôi qua.
bắt nguồn
phát nguyên.
chảy
chảy từ
bò ra
lẻn đi
chạy trốn
trón đi
chuồn.
Đức
verrinnen
vorquelien
entrinnen
verrinnen /vi (/
1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. qua, trôi qua.
vorquelien /vi (/
1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. (về sông...) bắt nguồn, phát nguyên.
entrinnen /vi (s/
1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.