TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chây ra

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chây ra

verrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorquelien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verrinnen /vi (/

1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. qua, trôi qua.

vorquelien /vi (/

1. chây ra, tuôn ra, trào ra; 2. (về sông...) bắt nguồn, phát nguyên.

entrinnen /vi (s/

1. chảy, chây ra, chảy từ; 2. bò ra, lẻn đi, chạy trốn, trón đi, chuồn.