hinausmachen /, sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
chuồn;
lỉnh;
lủi ra;
mày hãy ra nhanh lên! : mach đích hinaus!
verdünnLsieren /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) chuồn;
đông;
lẻn đi;
hắn đã kịp thời chuồn đi. : er hat sich rechtzeitig verdünnisiert
packen /(sw. V.; hat)/
đi ra;
chuồn;
tẩu (sich fortscheren);
đi đi! : pack dich!
Leineziehen /(ugs.)/
chạy mất;
đi mất;
chuồn;
verschiffen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) chuồn;
dông;
lẩn đi mất (sich verpissen);
Biene /[’bi:no], die; -, -n/
lẻn đi;
biến nhanh;
chuồn;
auskratzen /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) trôn;
chạy trôn;
chuồn;
dông (ausreißen, sich davonmachen);
ausbüxen /[’ausbYksan] (sw. V.; ist) (khẩu ngữ, đùa)/
chuồn;
dông thẳng;
chạy đi mất biệt (sich davonmachen);
bọn trẻ đã vọt mẩt rồi. : die Kinder waren ausgebüxt
ausriicken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn;
trôn;
lủi đi;
tẩu thoát (weglaufen);
nó đã chuồn mất vì sợ bị phạt. : er ist aus Angst vor Strafe ausgerückt
wegstehlen /sich (st V.; hat)/
chuồn;
lủi;
lỉnh đi;
lẻn đi (sich fortstehlen);
Flatter /[’flator], die; -/
die Flatter machen: (từ lóng) đi mất;
biến;
chuồn;
verbluhen /(sw. V.; ist)/
(Jargon) biến mất;
chuồn;
trôn đi;
lẻn đi;
chuồn ra nước ngoài bằng hộ chiếu giả. : mit falschem Pass ins Ausland verblühen
verflüchtigen /(sw. V.; hat)/
(đùa) chuồn;
2834 lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
khi nghe điều ấy, hán lập tức chuồn êm. : als er das hörte, verflüchtigte er sich sofort
abtrudeln /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) tránh mặt;
lánh mặt;
rút lui;
đi ra;
chuồn (Weggehen);
tôi chuồn nhanh. : ich trud[e]le ab
türmen /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chạy đi;
bỏ chạy;
chạy trốn;
tẩu thoát;
lủi;
chuồn;
mấy thằng bé chuồn lẹ khi thấy chủ nhà đến. : die Jungen türmten, als der Besitzer kam
verdrucken /(sw. V.; hat)/
biến đi;
chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
verduften /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;
biến mất;
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rút lui;
lỉnh đi;
lảng xa;
lui gót;
cuốn gói;
chuồn (Weggehen, verschwinden);
bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt
Kreuz /[kroyts], das; -es, -e/
(ö Art ; o Pl ) quân bài chuồn;
con chuồn 1;