TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbüxen

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dông thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đi mất biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbüxen

ausbüxen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder waren ausgebüxt

bọn trẻ đã vọt mẩt rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbüxen /[’ausbYksan] (sw. V.; ist) (khẩu ngữ, đùa)/

chuồn; dông thẳng; chạy đi mất biệt (sich davonmachen);

die Kinder waren ausgebüxt : bọn trẻ đã vọt mẩt rồi.