Việt
chuồn
đông
lẻn đi
Đức
verdünnLsieren
er hat sich rechtzeitig verdünnisiert
hắn đã kịp thời chuồn đi.
verdünnLsieren /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) chuồn; đông; lẻn đi;
er hat sich rechtzeitig verdünnisiert : hắn đã kịp thời chuồn đi.