Việt
sự lượn xoáy xuống
lại
xuống theo kiểu xoắn ốc
rơi xoắn ốc
cuổn
xéo.
quay tít rồi rơi xuống
tránh mặt
lánh mặt
rút lui
đi ra
chuồn
Anh
spin-down
Đức
Abtrudeln
ich trud[e]le ab
tôi chuồn nhanh.
abtrudeln /(sw. V.; ist)/
(Fliegerspr ) (máy bay) quay tít rồi rơi xuống;
(từ lóng) tránh mặt; lánh mặt; rút lui; đi ra; chuồn (Weggehen);
ich trud[e]le ab : tôi chuồn nhanh.
abtrudeln /I vt (hàng không) dửng lại, hãm/
1. xuống theo kiểu xoắn ốc, rơi xoắn ốc (máy bay); 2. cuổn, xéo.
Abtrudeln /nt/DHV_TRỤ/
[EN] spin-down
[VI] sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ)