Việt
lại
xuống theo kiểu xoắn ốc
rơi xoắn ốc
cuổn
xéo.
Đức
abtrudeln
abtrudeln /I vt (hàng không) dửng lại, hãm/
1. xuống theo kiểu xoắn ốc, rơi xoắn ốc (máy bay); 2. cuổn, xéo.