Việt
lại
xuống theo kiểu xoắn ốc
rơi xoắn ốc
cuổn
xéo.
nguyên bản
nguyên văn
nguyên tác
bản gốc
bản
quyển.
Đức
abtrudeln
Ausfertigung
abtrudeln /I vt (hàng không) dửng lại, hãm/
1. xuống theo kiểu xoắn ốc, rơi xoắn ốc (máy bay); 2. cuổn, xéo.
Ausfertigung /f =, -en/
1. nguyên bản, nguyên văn, nguyên tác, bản gốc; 2. bản, cuổn, quyển.