TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyển

Quyển

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bände tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quyển

realm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

quyển

Band

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exemplar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Examensarbeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flöte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Band I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umgebender Atmosphärendruck

Áp suất khí quyển môi trường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3 Entlüftung, Atmosphäre

3 Xả gió, khí quyển

3 Entlüftung zur Atmosphäre

3 Xả ra khí quyển

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ökosphäre.

Sinh quyển.

Atmosphäre.

Khí quyển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schmaler Band Gedichte

một tập thơ mỏng

von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt

quyền sách này được in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Band I /m -(e)s,/

m -(e)s, Bände tập, quyển, cuốn.

Exemplar /n -s, -e/

1. bản, cuốn, quyển, vật mẫu, mẩu vật, mẫu, tiêu bản; 2. (khinh bộ loại (ngưòi).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band /der; -[e]s, Bände/

(viết tắt: Bd„ PL: Bde) tập; quyển; cuốri (einzelnes Buch);

một tập thơ mỏng : ein schmaler Band Gedichte

Exemplar /[ckscm'pla:r], das; -s, -e/

(viết tắt của bản sách: Ex , Expl ) cuốn; quyển; mẫu; bản; mẫu vật (Einzelstiick, einzelnes Individuum);

quyền sách này được in : von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

realm

vùng; đới; quyển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quyển

1) Buch n, Band m; quyển nhát erster Band m, erster Buch n;

2) Examensarbeit f;

3) Flöte f.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quyển

quyển sách, quyển vở, tiếng kèn tiếng quyển, té gãy ống quyển.