TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

- flöte

ông tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
flöte

ông sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ly uống rượu cao chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một dãy những lá bài cùng màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

- flöte

- flöte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
flöte

Flöte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flöte /[’ftecta], die; -n/

ông sáo; ông tiêu;

Flöte /[’ftecta], die; -n/

ly uống rượu cao chân;

Flöte /[’ftecta], die; -n/

(Skat) một dãy những lá bài cùng màu;

Flöte /[’ftecta], die; -n/

(từ lóng) dương vật (Penis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- flöte /f =, -n/

ông tiêu, ông sáo; - flöte