Việt
ông tiêu
ông sáo
ống sáo
ống sáo của mục đồng
Đức
- flöte
Schalmei
Pfeife
Flöte
Hirten
nach jmds. Pfeife tanzen
bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai.
auf der Schalmei blásen
thổi sáo, thổi tiêu.
Pfeife /[’pfaifo], die; -, -n/
ông sáo; ông tiêu;
bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai. : nach jmds. Pfeife tanzen
Flöte /[’ftecta], die; -n/
Hirten /.flö.te, die/
ông tiêu; ống sáo của mục đồng;
- flöte /f =, -n/
ông tiêu, ông sáo; - flöte
Schalmei /f =, -en/
ông tiêu, ống sáo; auf der Schalmei blásen thổi sáo, thổi tiêu.