TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfeife

ông sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

píp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điếu tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thổi thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèn túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pfeife

pipe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

whistle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bootleg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

socket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing iron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowpipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pfeife

Pfeife

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrlochpfeife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glasmacherpfeife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pfeife

culot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach jmds. Pfeife tanzen

bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrlochpfeife,Pfeife /ENERGY-MINING/

[DE] Bohrlochpfeife; Pfeife

[EN] bootleg; socket

[FR] culot

Glasmacherpfeife,Pfeife /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Glasmacherpfeife; Pfeife

[EN] blowing iron; blowpipe

[FR] canne

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeife /[’pfaifo], die; -, -n/

ông sáo; ông tiêu;

nach jmds. Pfeife tanzen : bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai.

Pfeife /[’pfaifo], die; -, -n/

kèn túi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeife /f =, -n/

1. [cái] còi, sáo, ông sáo; 2. [cái] tẩu (hút thuốc), píp, điếu tẩu; 3. (kĩ thuật) ống thổi thủy tinh; 4. (kĩ thuật) ống suốt, ống sợi (dệt); ♦ die - im Sack halten giữ mồm giũ miệng; die - in den Sack stecken ® ngậm tăm, lặng thinh, lặng im, nín lặng;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pfeife

pipe

Pfeife

whistle