Việt
ông sáo
còi
sáo
tẩu
píp
điếu tẩu
ống thổi thủy tinh
ống suốt
ống sợi
ông tiêu
kèn túi
Anh
pipe
whistle
bootleg
socket
blowing iron
blowpipe
Đức
Pfeife
Bohrlochpfeife
Glasmacherpfeife
Pháp
culot
canne
nach jmds. Pfeife tanzen
bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai.
Bohrlochpfeife,Pfeife /ENERGY-MINING/
[DE] Bohrlochpfeife; Pfeife
[EN] bootleg; socket
[FR] culot
Glasmacherpfeife,Pfeife /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glasmacherpfeife; Pfeife
[EN] blowing iron; blowpipe
[FR] canne
Pfeife /[’pfaifo], die; -, -n/
ông sáo; ông tiêu;
nach jmds. Pfeife tanzen : bị buộc phải làm theo mệnh lệnh của ai.
kèn túi;
Pfeife /f =, -n/
1. [cái] còi, sáo, ông sáo; 2. [cái] tẩu (hút thuốc), píp, điếu tẩu; 3. (kĩ thuật) ống thổi thủy tinh; 4. (kĩ thuật) ống suốt, ống sợi (dệt); ♦ die - im Sack halten giữ mồm giũ miệng; die - in den Sack stecken ® ngậm tăm, lặng thinh, lặng im, nín lặng;