TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống thổi thủy tinh

ống thổi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

píp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điếu tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ống thổi thủy tinh

 blowpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowpipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draft tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống thổi thủy tinh

Blasrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasblaserpfeife

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfeife /f =, -n/

1. [cái] còi, sáo, ông sáo; 2. [cái] tẩu (hút thuốc), píp, điếu tẩu; 3. (kĩ thuật) ống thổi thủy tinh; 4. (kĩ thuật) ống suốt, ống sợi (dệt); ♦ die - im Sack halten giữ mồm giũ miệng; die - in den Sack stecken ® ngậm tăm, lặng thinh, lặng im, nín lặng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blasrohr /das; -[e]s, -e/

(Technik) ống thổi thủy tinh;

Glasblaserpfeife /die/

ống thổi thủy tinh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowpipe /hóa học & vật liệu/

ống thổi thủy tinh

blowpipe, draft tube

ống thổi thủy tinh

 blowpipe /hóa học & vật liệu/

ống thổi thủy tinh