TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blasrohr

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống xì đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thổi thủy tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống thổi đạn của thể dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống thổi thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blasrohr

parison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blasrohr

Blasrohr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Külbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blasrohr

paraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasrohr,Külbel /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasrohr; Külbel

[EN] parison

[FR] paraison

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blasrohr /das; -[e]s, -e/

(vũ khí) ống thổi đạn (hoặc thổi tên) của thể dân;

Blasrohr /das; -[e]s, -e/

(Technik) ống thổi thủy tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blasrohr /n -(e)s,/

1. ống thổi, ống xì đồng; 2. (kỹ thuật) nón (che ông khói); 3. ống thổi thủy tinh.