Việt
-e
ống thổi
ống xì đồng
nón
ống thổi thủy tinh.
Đức
Blasrohr
Blasrohr /n -(e)s,/
1. ống thổi, ống xì đồng; 2. (kỹ thuật) nón (che ông khói); 3. ống thổi thủy tinh.