TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bootleg

sự sao chép trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống khuỷu mắt gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cổ ngỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bootleg

bootleg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

socket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bootleg

Schwarzsender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrlochpfeife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bootleg

culot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bootleg,socket /ENERGY-MINING/

[DE] Bohrlochpfeife; Pfeife

[EN] bootleg; socket

[FR] culot

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bootleg

đầu cong, ống khuỷu mắt gió, cổ ngỗng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bootleg /toán & tin/

sự sao chép trộm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwarzsender /m/TV/

[EN] bootleg

[VI] sự quay trộm, sự phát trộm, sự sao chép trộm