TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buch

cuốn sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bücher quyển sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một thếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một quyển sách dày 500 trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần của một tác phẩm văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Drehbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Geschäfts-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassen-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnungsbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh sách đặt cá cược ở cuộc đua ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đếm tấm vàng và bạc dát mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành phát hành sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động kinh doanh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều vũng biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều vịnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- buch

sách vđ lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
büch

thịt hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buch

book

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quire of paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

buch

Buch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pfund

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
- buch

- Buch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
büch

Büch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

buch

livre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

main de papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein aufge- schlagenes/offenes Buch für jmdn. sein

rất thân thiết với ai đến nỗi hiểu rõ từng suy nghĩ của người ấy

das Buch der Bücher

Kinh Thánh

wie ein Buch reden (ugs.)

nói nhiều, nói liên tu bất tận

sein, wie jmd. od. etw. im Buche steht

đúng như đã nghĩ hoặc đã tưởng tượng

jmdm./fiir jmdn. ein Buch mit sieben Siegeln sein

khó hiểu đôi với ai

sich mit etw. ins Buch der Geschichte eintragen (geh.)

lưu danh muôn thuở bởi hành động vĩ đại

ein schlaues Buch (ugs.)

một quyển sách nội dung phong phú.

die fünf Bücher Mose

năm quyền đầu của Kinh Cựu ước.

die Bücher führen

làm sổ sách, tính toán sổ sách

über etw. Buch füh ren

ghi nhận diễn biến về sự kiện gì

zu Buchte] schlagen

sẽ phải trả giá

mit einem bestimmten Betrag zu Buch Stehen (Kaufmannsspr.)

ghi vào sổ nợ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Buch,Pfund

livre

Buch, Pfund

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

một quyển sách dày 500 trang;

ein aufge- schlagenes/offenes Buch für jmdn. sein : rất thân thiết với ai đến nỗi hiểu rõ từng suy nghĩ của người ấy das Buch der Bücher : Kinh Thánh wie ein Buch reden (ugs.) : nói nhiều, nói liên tu bất tận sein, wie jmd. od. etw. im Buche steht : đúng như đã nghĩ hoặc đã tưởng tượng jmdm./fiir jmdn. ein Buch mit sieben Siegeln sein : khó hiểu đôi với ai sich mit etw. ins Buch der Geschichte eintragen (geh.) : lưu danh muôn thuở bởi hành động vĩ đại ein schlaues Buch (ugs.) : một quyển sách nội dung phong phú.

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(veraltend) tập; một phần của một tác phẩm văn học;

die fünf Bücher Mose : năm quyền đầu của Kinh Cựu ước.

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

dạng ngắn gọn của danh từ Drehbuch (kịch bản điện ảnh);

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(meist Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ Geschäfts-; Kassen-; Rechnungsbuch (sổ sách kế toán);

die Bücher führen : làm sổ sách, tính toán sổ sách über etw. Buch füh ren : ghi nhận diễn biến về sự kiện gì zu Buchte] schlagen : sẽ phải trả giá mit einem bestimmten Betrag zu Buch Stehen (Kaufmannsspr.) : ghi vào sổ nợ.

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(Sport) danh sách đặt cá cược ở cuộc đua ngựa (Wettliste);

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(Kaufmannsspr ) đơn vị đếm tấm vàng và bạc dát mỏng (Zählmaß für Blattgold u -Silber);

buch /bin.dern (sw. V.; hat)/

đóng sách;

Buch /han. del, der (o. PL)/

ngành phát hành sách; hoạt động kinh doanh sách;

buch /ten. reich (Adj.)/

có nhiều vũng biển; có nhiều vịnh;

Büch /sen. fleisch, das/

thịt hộp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buch /n/

1. -(e)s, Bücher quyển sách; 2. một thếp, một xếp, một tập.

- Buch /n -(e)s -bũcher/

sách vđ lòng; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buch /nt/IN/

[EN] book

[VI] cuốn sách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buch /TECH,INDUSTRY/

[DE] Buch

[EN] quire; quire of paper

[FR] main de papier

Buch /IT-TECH/

[DE] Buch

[EN] book

[FR] livre