TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechnungsbuch

dạng ngắn gọn của danh từ Geschäfts-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassen-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnungsbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rechnungsbuch

Buch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher führen

làm sổ sách, tính toán sổ sách

über etw. Buch füh ren

ghi nhận diễn biến về sự kiện gì

zu Buchte] schlagen

sẽ phải trả giá

mit einem bestimmten Betrag zu Buch Stehen (Kaufmannsspr.)

ghi vào sổ nợ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/

(meist Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ Geschäfts-; Kassen-; Rechnungsbuch (sổ sách kế toán);

làm sổ sách, tính toán sổ sách : die Bücher führen ghi nhận diễn biến về sự kiện gì : über etw. Buch füh ren sẽ phải trả giá : zu Buchte] schlagen ghi vào sổ nợ. : mit einem bestimmten Betrag zu Buch Stehen (Kaufmannsspr.)