Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Drehbuch
Đức
Buch
Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/
dạng ngắn gọn của danh từ Drehbuch (kịch bản điện ảnh);