Việt
thếp giấy
Anh
quire
quire of paper
Đức
LAGA
Buch
Pháp
main de papier
quire,quire of paper /TECH,INDUSTRY/
[DE] Buch
[EN] quire; quire of paper
[FR] main de papier
LAGA /f/GIẤY, IN/
[EN] quire
[VI] thếp giấy