Việt
tập
một phần của một tác phẩm văn học
Đức
Buch
die fünf Bücher Mose
năm quyền đầu của Kinh Cựu ước.
Buch /[bu:x], das; -[e]s, Bücher 1. cuốn sách, quyển sách; ein Buch von 500 Seiten/
(veraltend) tập; một phần của một tác phẩm văn học;
năm quyền đầu của Kinh Cựu ước. : die fünf Bücher Mose