TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

book

sách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sổ ghi chép

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhật ký

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách than khảo field ~ nhật kí thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật kí ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuốn sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sách của Thiêng đàng .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

book

book

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heavenly

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

book

Buch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

book

livre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A worn book lying on a table beside a dim lamp.

Một quyển sách quăn góc bởi đọc nhiều nằm trên bàn cạnh ngọn đèn tù mù.

So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

Without his Book of Life, a person is a snapshot, a two-dimensional image, a ghost.

Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.

With time, each person’s Book of Life thickens until it cannot be read in its entirety.

Theo thời gian, Quyển sách Cuộc đời dày đến nỗi người ta không thể nào đọc từ đầu đến cuối được nữa.

When it is time to return home at the end of the day, each person consults his address book to learn where he lives.

Hễ tan sở, tới giờ về nhà thì ai nấy đều tìm trong sổ địa chỉ xem mình cư ngụ ở đâu.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Book,Heavenly

Sách của Thiêng đàng (Khải huyền 20:12).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

book

sổ ghi chép

book, note /xây dựng/

sổ ghi chép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buch /nt/IN/

[EN] book

[VI] cuốn sách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

book /IT-TECH/

[DE] Buch

[EN] book

[FR] livre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

book

sách, sổ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

book

(bookkeeper, bookkeeping) sách, đăng ký. - The Book - Thánh Kinh [L] minute-book - tập nguyên cào, kho lưu trữ nguyên cào [HC] (Mỹ) danh sách công chức (công nhản viên chức) - the white book - bạch thư [TM] [TC] so sách, so bộ, so đăng ký - book of original entries - sò nhật ký (kế toán) - account-book - SÔ kc loan, so blit toán - bank-book, pass-book - só ngân hàng - day-book - so bộ - letter-book - so sao thư tin - waste-book, rough-book - số công tác, so ghi nhó - book by simple entry - kề toán don - book by double entry - kể toán kép - savings-bank book - so tiết kiệm ngân hàng - book-value - giá kế toán, giá theo bản toàn kê (kê biên) - bookkeeper - nhân viên ke toán - bookkeeping - bút toán kê toán.

Từ điển toán học Anh-Việt

book

sách

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

book

Sách, kinh, thư

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

book

sách, sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u, sách than khảo field ~ nhật kí thực địa, nhật kí ngoài trời, sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép ; sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn

Tự điển Dầu Khí

book

o   sổ ghi chép

§   cash book : sổ quỹ

§   feild book : nhật ký thực địa

§   horn book : tài liệu hướng dẫn cơ bản

§   index book : tập mục lục

§   instruction book : sách chỉ dẫn, sách tra cứu

§   log book : nhật ký khoan

§   book-keeping : kế toán

§   book rate of return : lợi nhuận trên đầu tư (lợi nhuận tính theo đầu tư)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

book

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

book

book

n.a long written work for reading

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

book

nhật ký