book
o sổ ghi chép
§ cash book : sổ quỹ
§ feild book : nhật ký thực địa
§ horn book : tài liệu hướng dẫn cơ bản
§ index book : tập mục lục
§ instruction book : sách chỉ dẫn, sách tra cứu
§ log book : nhật ký khoan
§ book-keeping : kế toán
§ book rate of return : lợi nhuận trên đầu tư (lợi nhuận tính theo đầu tư)