TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u

sách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách than khảo field ~ nhật kí thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật kí ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u

book

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

book

sách, sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u, sách than khảo field ~ nhật kí thực địa, nhật kí ngoài trời, sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép ; sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn