Việt
sách
sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u
sách than khảo field ~ nhật kí thực địa
nhật kí ngoài trời
sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép
sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn
Anh
book
sách, sổ ghi chép ~ of reference sách tra cứ u, sách than khảo field ~ nhật kí thực địa, nhật kí ngoài trời, sổ ghi ngoài trời geodetic ~ sổ trắc địa log ~ nhật kí hàng hải record ~ nhật kí ghi chép ; sổ đo vẽ water year ~ niên giám thuỷ văn