Việt
cuốn sách
Anh
book
Đức
Buch
Abgesehen von dem Tisch des jungen Mannes, der übersät ist mit aufgeschlagenen Büchern, ruhen auf den übrigen zwölf Eichenschreibtischen, säuberlich geordnet, noch vom Vortag stammende Dokumente.
Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.
Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.
Buch /nt/IN/
[EN] book
[VI] cuốn sách