Exemplar /[ckscm'pla:r], das; -s, -e/
(viết tắt của bản sách: Ex , Expl ) cuốn;
quyển;
mẫu;
bản;
mẫu vật (Einzelstiick, einzelnes Individuum);
von dem Buch wurden 3 000 Exemplare gedruckt : quyền sách này được in
Exemplar /[ckscm'pla:r], das; -s, -e/
000 bản;